system /ˈsɪstəm/
(noun)
hệ thống
Ví dụ:
  • a system of government
  • a new system for assessing personal tax bills
  • the British educational system

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!