tablet
/ˈtæblət/
(noun)
viên thuốc
Ví dụ:
- vitamin tablets
- Take two tablets with water before meals.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!