Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng take take /teɪk/ (verb) mang, lấy Ví dụ: Shall I take my host family a gift? I forgot to take my bag with me when I got off the bus. Take this to the bank for me, would you? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!