Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tall tall /tɔːl/ (adjective) cao Ví dụ: tall chimneys She's tall and thin. the tallest building in the world Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!