tax
/tæks/
(noun)
thuế
Ví dụ:
- Income tax will be deducted by your employer.
- to pay over £1000 in tax
- profits before/after tax

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!