taxi
/ˈtæksi/

(noun)
xe taxi
Ví dụ:
- a taxi driver/ride
- to order/hail/call a taxi
- I came home by taxi.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!