Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng technology technology /tekˈnɑːlədʒi/ (noun) công nghệ Ví dụ: to make use of the most modern technologies recent advances in medical technology science and technology Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!