telephone
/ˈtelɪfəʊn/
(noun)
điện thoại
Ví dụ:
- telephone lines/networks/services
- The telephone rang and Pat answered it.
- I need to make a telephone call.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!