tension /ˈtenʃən/
(noun)
sự căng thẳng
Ví dụ:
  • international/racial/political tensions
  • Family tensions and conflicts may lead to violence.
  • There is mounting tension along the border.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!