Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tenth tenth /tenθ/ (noun) một phần mười Ví dụ: He receives a tenth of the profits. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!