Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng text text /tekst/ (noun) văn bản, nội dung Ví dụ: My job is to lay out the text and graphics on the page. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!