there /ðeər/
(adverb)
Có (There + Be)
Ví dụ:
  • Suddenly there was a loud bang.
  • There remains the problem of finance.
  • I don't want there to be any misunderstanding.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!