there /ðeər/
(adverb)
Có (There + Be)
Ví dụ:
  • Has there been an accident?
  • There remains the problem of finance.
  • Suddenly there was a loud bang.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!