thickly /ˈθɪkli/
(adverb)
dày, thành lớp dày
Ví dụ:
  • thickly sliced bread
  • Apply the paint thickly in even strokes.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!