thin /θɪn/
(adjective)
mỏng
Ví dụ:
  • a thin blouse (= of light cloth)
  • Cut the vegetables into thin strips.
  • The body was hidden beneath a thin layer of soil.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!