thirsty /ˈθɜːsti/
(adjective)
khát nước
Ví dụ:
  • Digging is thirsty work(= makes you thirsty).
  • We were hungry and thirsty.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!