Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng thought thought /θɔːt/ (noun) ý nghĩ, ý tưởng Ví dụ: I've just had a thought(= an idea). ‘Why don't you try the other key?’ ‘ That's a thought!’ The very thought of it makes me feel sick. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!