thread
/θred/
(noun)
sợi chỉ, sợi vải/len
Ví dụ:
- the delicate threads of a spider's web
- a needle and thread
- a robe embroidered with gold thread

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!