throat /θrəʊt/
(noun)
họng, cái cổ (trên cơ thể người)
Ví dụ:
  • a sore throat
  • Their throats had been cut.
  • A sob caught in his throat.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!