Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng ticket ticket /ˈtɪkɪt/ (noun) vé Ví dụ: She hoped that getting this job would finally be her ticket to success. a ticket office/machine/collector free tickets to the show Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!