tight
/taɪt/

(adjective)
chặt; khó cử động hoặc cởi bỏ
Ví dụ:
- She twisted her hair into a tight knot.
- The screw was so tight that it wouldn't move.
- He kept a tight grip on her arm.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!