tightly
/ˈtaɪt.li/
(adverb)
một cách chặt chẽ, sít sao
Ví dụ:
- Her eyes were tightly closed.
- He held on tightly to her arm.
- a tightly packed crowd of tourists

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!