ton
/tʌn/

(noun)
(đơn vị đo khối lượng, long ton = 2240 pounds (Anh), short ton = 2000 pounds (Mĩ))
Ví dụ:
- The Ship displaces 4,500 tons, has a length of 133 meters.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!