Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tooth tooth /tuːθ/ (noun) răng Ví dụ: She answered through clenched teeth(= opening her mouth only a little because of anger). I've just had a tooth out at the dentist's. tooth decay Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!