total
/ˈtəʊtəl/
(adjective)
tổng cộng
Ví dụ:
- The club has a total membership of 300.
- the total profit
- This brought the total number of accidents so far this year to 113.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!