tourist /ˈtʊərɪst/
(noun)
du khách
Ví dụ:
  • Further information is available from the local tourist office.
  • a popular tourist attraction/destination/resort
  • the tourist industry/sector

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!