Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng town town /taʊn/ (noun) thị trấn Ví dụ: The nearest town is ten miles away. They live in a rough part of town. We spent a month in the French town of Le Puy. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!