train /treɪn/
(verb)
(được) huấn luyện, đào tạo
Ví dụ:
  • All members of the team have trained in first aid.
  • badly trained staff
  • He trained as a teacher before becoming an actor.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!