transfer /ˈtrænsfɜːr/
(noun)
sự di chuyển (từ một nơi/công việc, ... đến một nơi/công việc khác)
Ví dụ:
  • After the election there was a swift transfer of power.
  • electronic data transfer
  • the transfer of currency from one country to another

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!