Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng transfer transfer /ˈtrænsfɜːr/ (noun) sự di chuyển (từ một nơi/công việc, ... đến một nơi/công việc khác) Ví dụ: He has asked for a transfer to the company's Paris branch. electronic data transfer the transfer of currency from one country to another Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!