translate
/trænzˈleɪt/
(verb)
dịch
Ví dụ:
- He translated the letter into English.
- My work involves translating from German.
- Her books have been translated into 24 languages.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!