travel
/ˈtrævəl/
(noun)
việc đi lại
Ví dụ:
- air/rail/space, etc. travel
- the travel industry
- travel sickness
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!