travel /ˈtrævəl/
(noun)
việc đi lại
Ví dụ:
  • travel sickness
  • The job involves a considerable amount of foreign travel.
  • travel expenses

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!