Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng trial trial /traɪəl/ (noun) vụ/việc/sự xét xử Ví dụ: She is awaiting trial on corruption charges. She will stand trial/go on trial for fraud. Parker was committed for trial yesterday at Southwark Crown Court. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!