Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tunnel tunnel /ˈtʌnəl/ (noun) đường hầm Ví dụ: the Channel Tunnel a railway/railroad tunnel Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!