Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng uncertain uncertain /ʌnˈsɜːtən/ (adjective) nghi ngờ; không chắc chắn Ví dụ: I'm still uncertain of my feelings for him. They're both uncertain about what to do. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!