unfortunate /ʌnˈfɔːtʃənət/
(adjective)
không may
Ví dụ:
  • It was an unfortunate accident.
  • He was unfortunate to lose in the final round.
  • The unfortunate animal was locked inside the house for a week.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!