Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng unique unique /juːˈniːk/ (adjective) chỉ có một, duy nhất Ví dụ: Everyone's fingerprints are unique. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!