unlike
/ʌnˈlaɪk/

(preposition)
không giống như, khác với
Ví dụ:
- The sound was not unlike that of birds singing.
- Music is quite unlike any other art form.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!