unnecessary /ʌnˈnesəseri/
(adjective)
không cần thiết
Ví dụ:
  • unnecessary expense
  • They were found guilty of causing unnecessary suffering to animals.
  • All this fuss is totally unnecessary.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!