unusually
/ʌnˈjuːʒuəli/
(adverb)
khác thường
Ví dụ:
- The turnout was unusually low.
- an unusually cold winter
- unusually high levels of radiation

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!