Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng upset upset /ʌpˈset/ (adjective) buồn, thất vọng Ví dụ: She was upset that he had left without saying goodbye. There's no point getting upset about it. I understand how upset you must be feeling. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!