upsetting /ʌpˈsetɪŋ/
(adjective)
không vui, bực mình
Ví dụ:
  • She finds the divorce too upsetting to talk about.
  • an upsetting experience

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!