Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng vacation vacation /veɪˈkeɪʃn/ (noun) British English kì nghỉ Ví dụ: the Christmas/Easter/summer vacation the long vacation(= the summer vacation) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!