valid /ˈvælɪd/
(adjective)
(pháp lý) có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ
Ví dụ:
  • They have a valid claim to compensation.
  • a valid passport
  • a bus pass valid for 1 month

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!