valley
/ˈvæli/
(noun)
thung lũng
Ví dụ:
- the valley floor
- a wooded valley
- the Shenandoah Valley
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!