Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng valuable valuable /ˈvæljuəbl/ (adjective) quý giá Ví dụ: The book provides valuable information on recent trends. Spinach is a valuable source of iron. a valuable experience Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!