variation
/ˌveəriˈeɪʃən/
(noun)
sự thay đổi/biến đổi (về lượng hoặc mức độ)
Ví dụ:
- Currency exchange rates are always subject to variation.
- regional/seasonal variation(= depending on the region or time of year)
- The dial records very slight variations in pressure.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!