various /ˈveəriəs/
(adjective)
nhiều...khác nhau
Ví dụ:
  • She took the job for various reasons.
  • There are various ways of doing this.
  • Tents come in various shapes and sizes.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!