vast /vɑːst/
(adjective)
rất lớn (diện tích, kích cỡ, lượng,...)
Ví dụ:
  • a vast amount of information
  • At dusk bats appear in vast numbers.
  • a vast area of forest

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!