Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng vegetable vegetable /ˈvedʒtəbl/ (noun) North American English rau quả Ví dụ: a salad of raw vegetables vegetable matter (= plants in general) a vegetable garden/patch/plot Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!