vegetable /ˈvedʒtəbl/
(noun)
North American English
rau quả
Ví dụ:
  • a salad of raw vegetables
  • vegetable matter (= plants in general)
  • a vegetable garden/patch/plot

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!