venture
/ˈventʃər/
(noun)
(thương nghiệp) sự đầu tư mạo hiểm
Ví dụ:
- A disastrous business venture lost him thousands of dollars.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!