Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng version version /ˈvɜːrʒən/ (noun) phiên bản Ví dụ: the latest version of the software package There are two versions of the game, a long one and a short one. the de luxe/luxury version Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!